Một số loại thuốc như thuốc có tác dụng phóng thích kéo dài, thuốc bao tan trong ruột, thuốc ngậm dưới lưỡi… có tác dụng giải phóng thành phần hoạt chất chính của thuốc trong một khoảng thời gian nhất định. Hành động nghiền hoặc bẻ nhỏ những loại thuốc này sẽ làm ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu của thuốc và có thể làm tăng nguy cơ gây phản ứng phụ. Một số lý do khác không nên nghiền hoặc bẻ thuốc là vì thuốc có mùi vị khó chịu hoặc gây hại khi hoạt chất trong thuốc tiếp xúc với da người.
Các loại thuốc không được nghiền hoặc bẻ nhỏ:
1) Thuốc có dạng bào chế giải phóng dược chất kéo dài
Xem Bảng 1: Kí hiệu nhận biết thuốc có dạng bào chế giải phóng kéo dài
2) Thuốc bao tan trong ruột
3) Thuốc có vị đắng hoặc có mùi khó chịu (vd: thuốc kháng sinh)
4) Thuốc ngậm dưới lưỡi
5) Thuốc sủi bọt
6) Thuốc chứa dược chất có nguy cơ gây hại cho người tiếp xúc (vd: thuốc ung thư)
Tên hoạt chất
(generic name) |
Tên biệt dược
(brand name) |
Dạng bào chế
(dosage form) |
1. Thuốc phóng thích kéo dài (Extended-release tablet) | ||
alfuzosin | Xatral XL, Alsiful SR | Viên phóng thích kéo dài |
nifedipine | Adalat LA, Adalat Retard | Viên phóng thích kéo dài |
gliclazid | Diamicron MR | Viên phóng thích kéo dài |
metformin | Glucophage XR | Viên phóng thích kéo dài |
fluconazole | Fluconazole Stada | Viên nang |
trimetazidine | Vastarel MR | Viên phóng thích kéo dài |
nitroglycerine | Nitromint | Viên nén phóng thích chậm |
metoprolol succinate | Betaloc Zok | Viên phóng thích kéo dài |
itraconazole | Sporal | Viên nang |
nifuroxazid | Ercefuryl | Viên nang |
2. Thuốc bao tan trong ruột (Enteric coated tablet) | ||
aspirin | Bayer Aspirin EC | Viên bao tan trong ruột |
esomeprazole | Nexium, Jaxtas | Viên |
3. Thuốc đắng, có mùi khó chịu (Foul-tasting medication) | ||
cefuroxime | Zinnat, Xorimax | Viên |
ciprofloxacin | Ciprobay, Scannax | Viên |
levofloxacin | Tavanic, Levocide | Viên |
eperison | Myonal | Viên bọc đường |
4. Thuốc ngậm dưới lưỡi (Sublingual medication) | ||
alphachymotrypsin | Alphachymotrypsine choay | Viên ngậm dưới lưỡi |
5. Thuốc sủi bọt (Effervescent tablet) | ||
paracetamol | Efferalgan | Viên sủi |
6. Thuốc chứa dược chất có nguy cơ gây hại cho người tiếp xúc (Hazardous subtances) | ||
anastrozole | Arimidex, Anozeol | Viên |
capecitabine | Xeloda | Viên |
tamoxifen | Nolvadex | Viên |
exemestane | Fyloris, Aromasin | Viên |
bicalutamid | Casodex | Viên |
tegafur-uracil | Ufur | Viên nang |
thalidomid | Domide Capsules | Viên nang |
7. Khuyến cáo bởi nhà sản xuất (Manufacturer recommendation) | ||
atorvastatin | Lipitor | Viên |
rosuvastatin | Crestor | Viên |
amoxicilin + acid clavulanic | Augmentin, Curam | Viên |
paracetamol + tramadol | Ultracet | Viên |
sắt (II) fumarat + acid folic | Folicfer | Viên |
sắt sulfat + folic acid | Bidiferon | Viên |
sắt sulfat (II) + folic acid | Tardyferon B9 | Viên |
perindopril + amlodipin | Coveram | Viên |
telmisartan + Amlodipin | Twynsta | Viên |
codein camphosulphonat + sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia | Neocodion | Viên |
calci carbonat + calci gluconolactat | Caldihasan | Viên |
Vitamin B1 + B6 + B13 | Scanneuron | Viên |
Diosmin + hesperidin | Daflon | Viên |
Bảng 1: Kí hiệu nhận biết thuốc có dạng bào chế giải phóng kéo dài
Kí hiệu | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
CD | Controlled delivery | Phóng thích có kiểm soát |
CR | Controlled release | Phóng thích có kiểm soát |
CRT | Controlled released tablet | Phóng thích có kiểm soát |
LA | Long acting | Phóng thích kéo dài |
SR | Sustained release | Phóng thích chậm |
TR | Timed release | Phóng thích chậm |
XL | Extended release | Phóng thích kéo dài |
XR | Extended release | Phóng thích kéo dài |
MR | Modified release | Tác dụng kéo dài |
ER | Extended release | Tác dụng kéo dài |
Retard | Retard | Phóng thích chậm |
Nguồn tham khảo
- Oral medications that should not be crushed or altered. Drug Facts & Comparisons. Facts & Comparisons https://fco.factsandcomparisons.com
nhà thuốc bệnh viện đức khang
129A Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, TP. HCM
Liên hệ Hotline Nhà Thuốc 0931.888.458 để được tư vấn và đặt mua thuốc