Các loại thuốc Điều Trị Loãng Xương
Phương pháp điều trị thường dựa trên ước tính nguy cơ gãy xương của bệnh nhân trong 10 năm tới, bằng cách kiểm tra mật độ xương. Nếu nguy cơ không cao, điều trị có thể không bao gồm dùng thuốc, thay vào đó có thể tập trung vào việc điều chỉnh các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi và phòng ngừa té ngã.
Tìm hiểu thêm về: Bệnh loãng xương
Các thuốc điều trị loãng xương thường được chỉ định:
1. Bisphosphonates
Đối với cả nam giới và phụ nữ có nguy cơ gãy xương cao, loại thuốc điều trị loãng xương phố biến hiện nay là các thuốc thuộc nhóm bisphosphonates, ví dụ như zoledronic acid (Aclasta), alendronate, risedronate, ibandronate.
2. Denosumab
So với bisphosphonates, thuốc denosumab (Prolia, Xgeva) cho hiệu quả điều trị tương tự hoặc tốt hơn, giúp làm giảm nguy cơ gãy xương.
3. Liệu pháp hormone
Estrogen, đặc biệt là khi được sử dụng ngay sau thời kỳ mãn kinh, có thể giúp duy trì mật độ xương.
4. Thuốc làm chắc xương
Nếu các phương pháp điều trị loãng xương thông thường không hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng các thuốc giúp làm chắc xương.
1. nhóm thuốc bisphosphonate
Các thuốc thuộc nhóm Bisphosphonate thường được lựa chọn để điều trị và phòng ngừa bệnh loãng xương. Cơ chế hoạt động của nhóm thuốc này là làm chậm quá trình huỷ xương trong cơ thể.
- Zoledronic Acid (Aclasta) – Thuốc truyền đường tĩnh mạch (IV) mỗi năm một lần.
- Alendronate (Fosamax) – Thuốc dạng viên uống mỗi tuần một lần.
- Risedronate (Actonel) – Thuốc dạng viên uống mỗi tuần hoặc mỗi tháng một lần.
- Ibandronate (Boniva) – Thuốc uống mỗi tháng một lần, hoặc truyền tĩnh mạch hằng quý.
Tác dụng phụ
Dạng viên uống
- Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc bisphosphonate dạng viên là gây khó chịu ở dạ dày và ợ chua. Vì vậy, bệnh nhân được khuyến cáo là không nên nằm hoặc cúi người xuống trong vòng 30 – 60 phút sau khi uống thuốc để tránh thuốc trôi ngược lại vào thực quản. Thuốc viên bisphosphonate không được dạ dày hấp thụ tốt, nên bệnh nhân phải uống thuốc với nhiều nước khi bụng đói, và không nên ăn uống trong vòng 30 – 60 phút sau khi uống thuốc.
Dạng truyền
- Thuốc bisphosphonates truyền tĩnh mạch, chẳng hạn như acid zoledronic (Aclasta) và ibandronate, không gây khó chịu cho dạ dày. Tần suất sử dụng của thuốc truyền cũng ít hơn thuốc viên. Bisphosphonates truyền tĩnh mạch có tác dụng phụ là gây cúm nhẹ, nhưng thường chỉ xuất hiện ở lần truyền đầu tiên.
thuốc loãng xương Aclasta
Thuốc Aclasta (zoledronic acid) được sử dụng để điều trị bệnh loãng xương ở cả nam và nữ, đồng thời phòng ngừa bệnh loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh. Thuốc làm chậm tốc độ của quá trình hủy xương, dẫn đến làm tăng mật độ xương.. Một số ưu điểm của thuốc Aclasta:
- Hiệu quả cao – Làm tăng mật độ chất khoáng của xương và giảm tỉ lệ gãy xương.
- Tiện lợi – Chỉ cần truyền thuốc mỗi năm 1 lần, rút ngắn thời gian dành ra để điều trị, phù hợp với người bân rộn.
- An toàn – Không gây khó chịu ở dạ dày như các thuốc viên cùng nhóm.
Truyền Thuốc Loãng Xương Tại Bệnh Viện Đức Khang
Gía gói truyền thuốc loãng xương Aclasta: 8,000,000
Nội dung trong gói bao gồm:
- Khám bác sĩ
- Thuốc Aclasta 5mg/100mL
- Vật tư y tế
- Công truyền tĩnh mạch, công chăm sóc
- Giường truyền dịch ngoại trú
Lưu ý: Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh trong quá trình thăm khám. Nếu quý khách đã có kết quả xét nghiệm và kết quả đo mật độ xương, vui lòng mang theo. Để tư vấn hoặc đặt hẹn truyền thuốc, vui lòng liên hệ Hotline: 0903.056.132
2. Denosumab
Một loại thuốc điều trị bệnh loãng xương phổ biến khác là denosumab (Prolia, Xgeva). Thuốc này được sử dụng ở những người không thể dùng bisphosphonate, chẳng hạn như người bị suy giảm chức năng thận. Denosumab được tiêm dưới da 6 tháng một lần, dùng thuốc liên tục cho đến khi bác sĩ chỉ định sang loại thuốc khác. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có nguy cơ cao bị gãy xương cột sống sau khi ngừng dùng thuốc denosumab.
3. Liệu pháp hormone
Trong vài trường hợp, estrogen kết hợp với progestin cũng được sử dụng để điều trị bệnh loãng xương. Tuy nhiên, phương pháp này có thể làm tăng nguy cơ đông máu, ung thư nội mạc tử cung, ung thư vú và bệnh tim. Phương pháp này thường dành cho phụ nữ có nguy cơ gãy xương cao và không thể dùng các loại thuốc điều trị loãng xương khác.
Raloxifene (Evista) bắt chước tác dụng có lợi của estrogen đối với mật độ xương ở phụ nữ sau mãn kinh nhưng không gây các rủi ro liên quan đến estrogen. Dùng thuốc này có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư vú. Nóng bừng là một tác dụng phụ phổ biến. Raloxifene cũng có thể làm tăng nguy cơ đông máu.
4. Thuốc làm chắc xương
Những loại thuốc sau giúp đẩy nhanh quá trình phát triển xương:
- Teriparatide (Bonsity, Forteo): là thuốc kích thích sự phát triển xương mới. Nó được tiêm dưới da hằng ngày trong vòng tối đa 2 năm.
- Abaloparatide (Tymlos): là một thuốc khác tương tự như hormone tuyến cận giáp. Thuốc này chỉ có thể được dùng trong 2 năm.
- Romosozumab: là loại thuốc mới nhất để điều trị chứng loãng xương. Nó được tiêm dưới dạng tiêm hằng tháng và được giới hạn trong 1 năm điều trị.
Những thuốc này thường dành cho người có mật độ xương rất thấp, người bị gãy xương hoặc bị loãng xương do dùng thuốc steroid. Thuốc làm chắc xương chỉ được sử dụng trong 1 – 2 năm và tác dụng sẽ nhanh chóng mất đi sau khi ngừng thuốc.
Liệu pháp thay thế
Chúng ta không nên dựa hoàn toàn vào thuốc như là phương pháp điều trị duy nhất cho bệnh loãng xương. Những phương pháp sau đây cũng có thể hữu ích:
- Tập thể dục
Hoạt động thể chất chịu trọng lượng và các bài tập cải thiện sự cân bằng và tư thế có thể giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương. Càng lớn tuổi, nếu bạn càng năng động và khỏe mạnh thì nguy cơ té ngã và gãy xương càng ít.
- Dinh dưỡng tốt
Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và đảm bảo rằng bạn đang nhận đủ canxi và vitamin D.
- Từ bỏ hút thuốc
Hút thuốc lá làm tăng tốc độ mất xương.
- Hạn chế uống rượu
Hãy uống có chừng mực. Đối với phụ nữ khỏe mạnh, tối đa một ly mỗi ngày. Đối với đàn ông khỏe mạnh, có thể lên tới hai ly mỗi ngày.
Nguồn tham khảo
- Osteoporosis. Mayo Clinic – https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/osteoporosis/symptoms-causes/syc-20351968
- Osteoporosis Treatment. Mayo Clinic – https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/osteoporosis/in-depth/osteoporosis-treatment/art-20046869